Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến YER

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/YER 13.31 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-yer?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where NAD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngYER
0%1 NAD0.0 NAD13.31 YER
1%1 NAD0.010 NAD13.18 YER
2%1 NAD0.020 NAD13.04 YER
3%1 NAD0.030 NAD12.91 YER
4%1 NAD0.040 NAD12.78 YER
5%1 NAD0.050 NAD12.65 YER

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Yemen

NADYER
113.31
566.58
10133.16
20266.32
50665.8
1001331.6
2503329.02
5006658.04
100013316.09

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Namibia

YERNAD
10.075
50.38
100.75
201.5
503.75
1007.5
25018.77
50037.54
100075.09

Thông tin thêm về NAD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ