Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến ZAR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái NAD/ZAR 1 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-zar?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where NAD is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngZAR
0%1 NAD0.0 NAD1 ZAR
1%1 NAD0.010 NAD0.99 ZAR
2%1 NAD0.020 NAD0.98 ZAR
3%1 NAD0.030 NAD0.97 ZAR
4%1 NAD0.040 NAD0.96 ZAR
5%1 NAD0.050 NAD0.95 ZAR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rand Nam Phi

NADZAR
11
55
1010.01
2020.02
5050.06
100100.12
250250.3
500500.61
10001001.22

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Đô la Namibia

ZARNAD
11.0
54.99
109.98
2019.97
5049.93
10099.87
250249.69
500499.38
1000998.77

Thông tin thêm về NAD hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ