Valuta Ex Logo

NAD đến ZMK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái NAD/ZMK 519.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-zmk?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where NAD is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngZMK
0%1 NAD0.0 NAD519.1 ZMK
1%1 NAD0.010 NAD513.91 ZMK
2%1 NAD0.020 NAD508.72 ZMK
3%1 NAD0.030 NAD503.53 ZMK
4%1 NAD0.040 NAD498.34 ZMK
5%1 NAD0.050 NAD493.15 ZMK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

NADZMK
1519.1
52595.53
105191.07
2010382.14
5025955.35
10051910.71
250129776.77
500259553.55
1000519107.1

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Namibia

ZMKNAD
10.0019
50.0096
100.019
200.039
500.096
1000.19
2500.48
5000.96
10001.92

Thông tin thêm về NAD hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ