Tỷ lệ | NEO | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NEO | 0.0 NEO | NaN KGS |
1% | 1 NEO | 0.010 NEO | NaN KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NEO | 0.020 NEO | NaN KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NEO | 0.030 NEO | NaN KGS |
4% | 1 NEO | 0.040 NEO | NaN KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NEO | 0.050 NEO | NaN KGS |
NEO | KGS |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
KGS | NEO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NEO ( Neo ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.