Tỷ giá hối đoái NGN/AED 0.0023043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0023 AED |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0023 AED |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0023 AED |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0022 AED |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0022 AED |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0022 AED |
NGN | AED |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.15 |
1000 | 2.3 |
AED | NGN |
1 | 433.96 |
5 | 2169.83 |
10 | 4339.67 |
20 | 8679.34 |
50 | 21698.36 |
100 | 43396.73 |
250 | 108491.83 |
500 | 216983.67 |
1000 | 433967.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.