Tỷ giá hối đoái NGN/AED 0.0024000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0024 AED |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0024 AED |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0024 AED |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0023 AED |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0023 AED |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0023 AED |
NGN | AED |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.39 |
AED | NGN |
1 | 416.66 |
5 | 2083.34 |
10 | 4166.68 |
20 | 8333.36 |
50 | 20833.41 |
100 | 41666.83 |
250 | 104167.08 |
500 | 208334.17 |
1000 | 416668.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.