Tỷ giá hối đoái NGN/ALL 0.054387 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.054 ALL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.054 ALL |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.053 ALL |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.053 ALL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.052 ALL |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.052 ALL |
NGN | ALL |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.71 |
100 | 5.43 |
250 | 13.59 |
500 | 27.19 |
1000 | 54.38 |
ALL | NGN |
1 | 18.38 |
5 | 91.93 |
10 | 183.86 |
20 | 367.73 |
50 | 919.33 |
100 | 1838.67 |
250 | 4596.69 |
500 | 9193.38 |
1000 | 18386.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.