Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.067 ALL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.066 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.065 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.065 ALL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.064 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.063 ALL |
NGN | ALL |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.67 |
500 | 33.35 |
1000 | 66.7 |
ALL | NGN |
1 | 14.99 |
5 | 74.96 |
10 | 149.92 |
20 | 299.84 |
50 | 749.61 |
100 | 1499.22 |
250 | 3748.07 |
500 | 7496.14 |
1000 | 14992.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.