Tỷ giá hối đoái NGN/ANG 0.0011651 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0012 ANG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0012 ANG |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0011 ANG |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 ANG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 ANG |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0011 ANG |
NGN | ANG |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.16 |
ANG | NGN |
1 | 858.28 |
5 | 4291.4 |
10 | 8582.81 |
20 | 17165.62 |
50 | 42914.05 |
100 | 85828.1 |
250 | 214570.25 |
500 | 429140.51 |
1000 | 858281.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.