Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0011 ANG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0011 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0010 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0010 ANG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0010 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0010 ANG |
NGN | ANG |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0053 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.053 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.53 |
1000 | 1.06 |
ANG | NGN |
1 | 936.19 |
5 | 4680.97 |
10 | 9361.94 |
20 | 18723.89 |
50 | 46809.74 |
100 | 93619.48 |
250 | 234048.71 |
500 | 468097.42 |
1000 | 936194.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.