Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0012 AUD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0012 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0012 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0012 AUD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0012 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0012 AUD |
NGN | AUD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.22 |
AUD | NGN |
1 | 814.48 |
5 | 4072.43 |
10 | 8144.87 |
20 | 16289.75 |
50 | 40724.38 |
100 | 81448.76 |
250 | 203621.92 |
500 | 407243.84 |
1000 | 814487.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.