Tỷ giá hối đoái NGN/AWG 0.00095560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00096 AWG |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00095 AWG |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00094 AWG |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00093 AWG |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00092 AWG |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00091 AWG |
NGN | AWG |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
AWG | NGN |
1 | 1046.46 |
5 | 5232.33 |
10 | 10464.67 |
20 | 20929.34 |
50 | 52323.37 |
100 | 104646.74 |
250 | 261616.87 |
500 | 523233.74 |
1000 | 1046467.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.