Tỷ giá hối đoái NGN/AZN 0.0011134 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0011 AZN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0011 AZN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0011 AZN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 AZN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 AZN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0011 AZN |
NGN | AZN |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
AZN | NGN |
1 | 898.16 |
5 | 4490.8 |
10 | 8981.61 |
20 | 17963.23 |
50 | 44908.07 |
100 | 89816.15 |
250 | 224540.39 |
500 | 449080.78 |
1000 | 898161.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.