Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0010 AZN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00099 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00098 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00097 AZN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00096 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00095 AZN |
NGN | AZN |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
AZN | NGN |
1 | 995.73 |
5 | 4978.67 |
10 | 9957.35 |
20 | 19914.71 |
50 | 49786.78 |
100 | 99573.56 |
250 | 248933.91 |
500 | 497867.83 |
1000 | 995735.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.