Tỷ giá hối đoái NGN/BDT 0.083883 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.084 BDT |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.083 BDT |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.082 BDT |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.081 BDT |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.081 BDT |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.080 BDT |
| NGN | BDT |
| 1 | 0.084 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.84 |
| 20 | 1.67 |
| 50 | 4.19 |
| 100 | 8.38 |
| 250 | 20.97 |
| 500 | 41.94 |
| 1000 | 83.88 |
| BDT | NGN |
| 1 | 11.92 |
| 5 | 59.6 |
| 10 | 119.21 |
| 20 | 238.42 |
| 50 | 596.06 |
| 100 | 1192.13 |
| 250 | 2980.34 |
| 500 | 5960.69 |
| 1000 | 11921.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.