Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0014 BGN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0014 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0014 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0014 BGN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0014 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0014 BGN |
NGN | BGN |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.36 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.42 |
BGN | NGN |
1 | 701.81 |
5 | 3509.07 |
10 | 7018.15 |
20 | 14036.3 |
50 | 35090.75 |
100 | 70181.51 |
250 | 175453.79 |
500 | 350907.59 |
1000 | 701815.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.