Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00022 BHD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00022 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00022 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00022 BHD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00022 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00021 BHD |
NGN | BHD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
BHD | NGN |
1 | 4458.7 |
5 | 22293.54 |
10 | 44587.09 |
20 | 89174.18 |
50 | 222935.46 |
100 | 445870.93 |
250 | 1114677.32 |
500 | 2229354.65 |
1000 | 4458709.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.