Tỷ giá hối đoái NGN/BHD 0.00024498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00024 BHD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00024 BHD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00024 BHD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00024 BHD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00024 BHD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00023 BHD |
NGN | BHD |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
BHD | NGN |
1 | 4081.99 |
5 | 20409.95 |
10 | 40819.9 |
20 | 81639.81 |
50 | 204099.53 |
100 | 408199.07 |
250 | 1020497.68 |
500 | 2040995.36 |
1000 | 4081990.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.