Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00087 BMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00086 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00085 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00084 BMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00083 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00083 BMD |
NGN | BMD |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.87 |
BMD | NGN |
1 | 1151 |
5 | 5755 |
10 | 11510 |
20 | 23020 |
50 | 57550 |
100 | 115100.01 |
250 | 287750.03 |
500 | 575500.07 |
1000 | 1151000.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.