Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0012 BND |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0012 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0012 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0011 BND |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0011 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0011 BND |
NGN | BND |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
BND | NGN |
1 | 846.78 |
5 | 4233.91 |
10 | 8467.83 |
20 | 16935.66 |
50 | 42339.16 |
100 | 84678.32 |
250 | 211695.82 |
500 | 423391.64 |
1000 | 846783.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.