Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0053 BOB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0053 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0052 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0051 BOB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0051 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0050 BOB |
NGN | BOB |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.65 |
1000 | 5.3 |
BOB | NGN |
1 | 188.44 |
5 | 942.24 |
10 | 1884.49 |
20 | 3768.99 |
50 | 9422.47 |
100 | 18844.95 |
250 | 47112.37 |
500 | 94224.75 |
1000 | 188449.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.