Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00060 BSD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00060 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00059 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00059 BSD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00058 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00057 BSD |
NGN | BSD |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
BSD | NGN |
1 | 1653.89 |
5 | 8269.49 |
10 | 16538.99 |
20 | 33077.98 |
50 | 82694.95 |
100 | 165389.9 |
250 | 413474.75 |
500 | 826949.51 |
1000 | 1653899.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.