Tỷ giá hối đoái NGN/BSD 0.00065340 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00065 BSD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00065 BSD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00064 BSD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00063 BSD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00063 BSD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00062 BSD |
NGN | BSD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
BSD | NGN |
1 | 1530.45 |
5 | 7652.26 |
10 | 15304.52 |
20 | 30609.04 |
50 | 76522.6 |
100 | 153045.21 |
250 | 382613.03 |
500 | 765226.06 |
1000 | 1530452.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.