Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.051 BTN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.051 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.050 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.050 BTN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.049 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.049 BTN |
NGN | BTN |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.55 |
100 | 5.11 |
250 | 12.79 |
500 | 25.58 |
1000 | 51.17 |
BTN | NGN |
1 | 19.54 |
5 | 97.71 |
10 | 195.42 |
20 | 390.84 |
50 | 977.11 |
100 | 1954.22 |
250 | 4885.57 |
500 | 9771.14 |
1000 | 19542.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.