Tỷ giá hối đoái NGN/BTN 0.054958 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.055 BTN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.054 BTN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.054 BTN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.053 BTN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.053 BTN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.052 BTN |
NGN | BTN |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.74 |
100 | 5.49 |
250 | 13.73 |
500 | 27.47 |
1000 | 54.95 |
BTN | NGN |
1 | 18.19 |
5 | 90.97 |
10 | 181.95 |
20 | 363.91 |
50 | 909.79 |
100 | 1819.58 |
250 | 4548.95 |
500 | 9097.91 |
1000 | 18195.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.