Tỷ giá hối đoái NGN/BTN 0.057678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.058 BTN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.057 BTN |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.057 BTN |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.056 BTN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.055 BTN |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.055 BTN |
NGN | BTN |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.88 |
100 | 5.76 |
250 | 14.41 |
500 | 28.83 |
1000 | 57.67 |
BTN | NGN |
1 | 17.33 |
5 | 86.68 |
10 | 173.37 |
20 | 346.75 |
50 | 866.87 |
100 | 1733.75 |
250 | 4334.37 |
500 | 8668.75 |
1000 | 17337.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.