Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.011 BWP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.011 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.011 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.010 BWP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.010 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.010 BWP |
NGN | BWP |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.76 |
BWP | NGN |
1 | 92.87 |
5 | 464.36 |
10 | 928.73 |
20 | 1857.46 |
50 | 4643.66 |
100 | 9287.33 |
250 | 23218.33 |
500 | 46436.66 |
1000 | 92873.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.