Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0019 BYN |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0019 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0019 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0019 BYN |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0019 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0018 BYN |
NGN | BYN |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0096 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.096 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.96 |
1000 | 1.92 |
BYN | NGN |
1 | 518.59 |
5 | 2592.96 |
10 | 5185.92 |
20 | 10371.84 |
50 | 25929.6 |
100 | 51859.21 |
250 | 129648.02 |
500 | 259296.05 |
1000 | 518592.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.