Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0016 BZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0016 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0016 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0016 BZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0016 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0016 BZD |
NGN | BZD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
BZD | NGN |
1 | 612.65 |
5 | 3063.27 |
10 | 6126.54 |
20 | 12253.08 |
50 | 30632.71 |
100 | 61265.42 |
250 | 153163.55 |
500 | 306327.1 |
1000 | 612654.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.