Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00070 CHF |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00069 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00069 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00068 CHF |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00067 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00066 CHF |
NGN | CHF |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
CHF | NGN |
1 | 1429.01 |
5 | 7145.07 |
10 | 14290.15 |
20 | 28580.31 |
50 | 71450.78 |
100 | 142901.56 |
250 | 357253.92 |
500 | 714507.84 |
1000 | 1429015.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.