Tỷ giá hối đoái NGN/CNY 0.0047459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0047 CNY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0047 CNY |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0047 CNY |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0046 CNY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0046 CNY |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0045 CNY |
NGN | CNY |
1 | 0.0047 |
5 | 0.024 |
10 | 0.047 |
20 | 0.095 |
50 | 0.24 |
100 | 0.47 |
250 | 1.18 |
500 | 2.37 |
1000 | 4.74 |
CNY | NGN |
1 | 210.7 |
5 | 1053.54 |
10 | 2107.08 |
20 | 4214.17 |
50 | 10535.42 |
100 | 21070.85 |
250 | 52677.14 |
500 | 105354.28 |
1000 | 210708.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.