Tỷ giá hối đoái NGN/CUC 0.00065341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00065 CUC |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00065 CUC |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00064 CUC |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00063 CUC |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00063 CUC |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00062 CUC |
NGN | CUC |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
CUC | NGN |
1 | 1530.44 |
5 | 7652.2 |
10 | 15304.4 |
20 | 30608.8 |
50 | 76522.01 |
100 | 153044.03 |
250 | 382610.09 |
500 | 765220.18 |
1000 | 1530440.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.