Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.023 CUP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.023 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.023 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.022 CUP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.022 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.022 CUP |
NGN | CUP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.3 |
250 | 5.75 |
500 | 11.51 |
1000 | 23.02 |
CUP | NGN |
1 | 43.43 |
5 | 217.18 |
10 | 434.36 |
20 | 868.73 |
50 | 2171.84 |
100 | 4343.69 |
250 | 10859.24 |
500 | 21718.48 |
1000 | 43436.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.