Tỷ giá hối đoái NGN/CVE 0.060580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.061 CVE |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.060 CVE |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.059 CVE |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.059 CVE |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.058 CVE |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.058 CVE |
NGN | CVE |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.02 |
100 | 6.05 |
250 | 15.14 |
500 | 30.29 |
1000 | 60.58 |
CVE | NGN |
1 | 16.5 |
5 | 82.53 |
10 | 165.07 |
20 | 330.14 |
50 | 825.35 |
100 | 1650.7 |
250 | 4126.76 |
500 | 8253.52 |
1000 | 16507.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.