Tỷ giá hối đoái NGN/DOP 0.042416 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.042 DOP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.042 DOP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.042 DOP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.041 DOP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.041 DOP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.040 DOP |
NGN | DOP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.6 |
500 | 21.2 |
1000 | 42.41 |
DOP | NGN |
1 | 23.57 |
5 | 117.88 |
10 | 235.76 |
20 | 471.52 |
50 | 1178.8 |
100 | 2357.6 |
250 | 5894.02 |
500 | 11788.04 |
1000 | 23576.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.