Tỷ giá hối đoái NGN/DOP 0.038085 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.038 DOP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.038 DOP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.037 DOP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.037 DOP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.037 DOP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.036 DOP |
NGN | DOP |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.8 |
250 | 9.52 |
500 | 19.04 |
1000 | 38.08 |
DOP | NGN |
1 | 26.25 |
5 | 131.28 |
10 | 262.57 |
20 | 525.14 |
50 | 1312.85 |
100 | 2625.71 |
250 | 6564.29 |
500 | 13128.59 |
1000 | 26257.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.