Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.079 DZD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.078 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.078 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.077 DZD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.076 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.075 DZD |
NGN | DZD |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.95 |
100 | 7.91 |
250 | 19.77 |
500 | 39.55 |
1000 | 79.1 |
DZD | NGN |
1 | 12.64 |
5 | 63.2 |
10 | 126.41 |
20 | 252.82 |
50 | 632.05 |
100 | 1264.1 |
250 | 3160.27 |
500 | 6320.54 |
1000 | 12641.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.