Chuyển đổi Naira Nigeria sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NGN sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NGN đến EGP

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NGN/EGP 0.034044 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-egp?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NGN is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngEGP
0%1 NGN0.0 NGN0.034 EGP
1%1 NGN0.010 NGN0.034 EGP
2%1 NGN0.020 NGN0.033 EGP
3%1 NGN0.030 NGN0.033 EGP
4%1 NGN0.040 NGN0.033 EGP
5%1 NGN0.050 NGN0.032 EGP

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Bảng Ai Cập

NGNEGP
10.034
50.17
100.34
200.68
501.7
1003.4
2508.51
50017.02
100034.04

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Naira Nigeria

EGPNGN
129.37
5146.86
10293.73
20587.47
501468.69
1002937.38
2507343.46
50014686.93
100029373.87

Thông tin thêm về NGN hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ