Tỷ giá hối đoái NGN/EGP 0.031807 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.032 EGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.031 EGP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.031 EGP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.031 EGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.031 EGP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.030 EGP |
NGN | EGP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.95 |
500 | 15.9 |
1000 | 31.8 |
EGP | NGN |
1 | 31.43 |
5 | 157.19 |
10 | 314.39 |
20 | 628.79 |
50 | 1571.99 |
100 | 3143.98 |
250 | 7859.96 |
500 | 15719.93 |
1000 | 31439.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.