Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.037 EGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.037 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.037 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.036 EGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.036 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.035 EGP |
NGN | EGP |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.86 |
100 | 3.73 |
250 | 9.34 |
500 | 18.68 |
1000 | 37.36 |
EGP | NGN |
1 | 26.76 |
5 | 133.82 |
10 | 267.65 |
20 | 535.3 |
50 | 1338.27 |
100 | 2676.54 |
250 | 6691.36 |
500 | 13382.72 |
1000 | 26765.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.