Chuyển đổi Naira Nigeria sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NGN sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NGN đến ERN

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái NGN/ERN 0.0099800 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-ern?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where NGN is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngERN
0%1 NGN0.0 NGN0.010 ERN
1%1 NGN0.010 NGN0.0099 ERN
2%1 NGN0.020 NGN0.0098 ERN
3%1 NGN0.030 NGN0.0097 ERN
4%1 NGN0.040 NGN0.0096 ERN
5%1 NGN0.050 NGN0.0095 ERN

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Nakfa Eritrea

NGNERN
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001.0
2502.49
5004.99
10009.98

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Naira Nigeria

ERNNGN
1100.19
5500.99
101001.99
202003.99
505009.99
10010019.99
25025049.99
50050099.99
1000100199.99

Thông tin thêm về NGN hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ