Tỷ giá hối đoái NGN/ETB 0.093248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.093 ETB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.092 ETB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.091 ETB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.090 ETB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.090 ETB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.089 ETB |
NGN | ETB |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.66 |
100 | 9.32 |
250 | 23.31 |
500 | 46.62 |
1000 | 93.24 |
ETB | NGN |
1 | 10.72 |
5 | 53.62 |
10 | 107.24 |
20 | 214.48 |
50 | 536.2 |
100 | 1072.4 |
250 | 2681 |
500 | 5362.01 |
1000 | 10724.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.