Tỷ giá hối đoái NGN/ETB 0.084933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.085 ETB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.084 ETB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.083 ETB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.082 ETB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.082 ETB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.081 ETB |
NGN | ETB |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.24 |
100 | 8.49 |
250 | 21.23 |
500 | 42.46 |
1000 | 84.93 |
ETB | NGN |
1 | 11.77 |
5 | 58.87 |
10 | 117.74 |
20 | 235.48 |
50 | 588.7 |
100 | 1177.4 |
250 | 2943.5 |
500 | 5887.01 |
1000 | 11774.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.