Tỷ giá hối đoái NGN/FKP 0.00050407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00050 FKP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00050 FKP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00049 FKP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00049 FKP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00048 FKP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00048 FKP |
NGN | FKP |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
FKP | NGN |
1 | 1983.86 |
5 | 9919.33 |
10 | 19838.67 |
20 | 39677.34 |
50 | 99193.35 |
100 | 198386.7 |
250 | 495966.77 |
500 | 991933.54 |
1000 | 1983867.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.