Tỷ giá hối đoái NGN/GGP 0.00047105 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00047 GGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00047 GGP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00046 GGP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00046 GGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00045 GGP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00045 GGP |
NGN | GGP |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.024 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.47 |
GGP | NGN |
1 | 2122.93 |
5 | 10614.68 |
10 | 21229.36 |
20 | 42458.72 |
50 | 106146.8 |
100 | 212293.61 |
250 | 530734.04 |
500 | 1061468.08 |
1000 | 2122936.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.