Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00065 GGP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00064 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00064 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00063 GGP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00062 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00062 GGP |
NGN | GGP |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.65 |
GGP | NGN |
1 | 1536.56 |
5 | 7682.84 |
10 | 15365.69 |
20 | 30731.39 |
50 | 76828.47 |
100 | 153656.95 |
250 | 384142.37 |
500 | 768284.75 |
1000 | 1536569.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.