Valuta Ex Logo

NGN đến GHS

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái NGN/GHS 0.010021 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-ghs?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where NGN is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngGHS
0%1 NGN0.0 NGN0.010 GHS
1%1 NGN0.010 NGN0.0099 GHS
2%1 NGN0.020 NGN0.0098 GHS
3%1 NGN0.030 NGN0.0097 GHS
4%1 NGN0.040 NGN0.0096 GHS
5%1 NGN0.050 NGN0.0095 GHS

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Cedi Ghana

NGNGHS
10.010
50.050
100.10
200.20
500.50
1001
2502.5
5005.01
100010.02

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Naira Nigeria

GHSNGN
199.79
5498.97
10997.94
201995.88
504989.71
1009979.43
25024948.59
50049897.19
100099794.38

Thông tin thêm về NGN hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ