Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00047 GIP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00046 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00046 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00045 GIP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00045 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00044 GIP |
NGN | GIP |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.023 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.47 |
GIP | NGN |
1 | 2137.48 |
5 | 10687.4 |
10 | 21374.8 |
20 | 42749.6 |
50 | 106874.01 |
100 | 213748.02 |
250 | 534370.05 |
500 | 1068740.11 |
1000 | 2137480.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.