Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.061 GMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.060 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.060 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.059 GMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.059 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.058 GMD |
NGN | GMD |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.27 |
500 | 30.54 |
1000 | 61.09 |
GMD | NGN |
1 | 16.36 |
5 | 81.84 |
10 | 163.68 |
20 | 327.36 |
50 | 818.41 |
100 | 1636.82 |
250 | 4092.05 |
500 | 8184.1 |
1000 | 16368.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.