Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.042 GMD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.042 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.041 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.041 GMD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.040 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.040 GMD |
NGN | GMD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.52 |
500 | 21.04 |
1000 | 42.08 |
GMD | NGN |
1 | 23.76 |
5 | 118.81 |
10 | 237.62 |
20 | 475.25 |
50 | 1188.13 |
100 | 2376.27 |
250 | 5940.68 |
500 | 11881.36 |
1000 | 23762.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.