Tỷ giá hối đoái NGN/GTQ 0.0048203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0048 GTQ |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0048 GTQ |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0047 GTQ |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0047 GTQ |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0046 GTQ |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0046 GTQ |
NGN | GTQ |
1 | 0.0048 |
5 | 0.024 |
10 | 0.048 |
20 | 0.096 |
50 | 0.24 |
100 | 0.48 |
250 | 1.2 |
500 | 2.41 |
1000 | 4.82 |
GTQ | NGN |
1 | 207.45 |
5 | 1037.28 |
10 | 2074.57 |
20 | 4149.14 |
50 | 10372.86 |
100 | 20745.73 |
250 | 51864.33 |
500 | 103728.67 |
1000 | 207457.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.