Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0061 HKD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0060 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0060 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0059 HKD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0059 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0058 HKD |
NGN | HKD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.05 |
1000 | 6.1 |
HKD | NGN |
1 | 163.77 |
5 | 818.88 |
10 | 1637.76 |
20 | 3275.52 |
50 | 8188.81 |
100 | 16377.62 |
250 | 40944.07 |
500 | 81888.14 |
1000 | 163776.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.