Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0046 HKD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0045 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0045 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0045 HKD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0044 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0044 HKD |
NGN | HKD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.29 |
1000 | 4.58 |
HKD | NGN |
1 | 217.97 |
5 | 1089.88 |
10 | 2179.77 |
20 | 4359.54 |
50 | 10898.86 |
100 | 21797.73 |
250 | 54494.32 |
500 | 108988.65 |
1000 | 217977.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.