Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.019 HNL |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.019 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.019 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.019 HNL |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.019 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.019 HNL |
NGN | HNL |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.87 |
500 | 9.74 |
1000 | 19.48 |
HNL | NGN |
1 | 51.33 |
5 | 256.65 |
10 | 513.3 |
20 | 1026.6 |
50 | 2566.5 |
100 | 5133.01 |
250 | 12832.53 |
500 | 25665.07 |
1000 | 51330.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.