Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0042 HRK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0042 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0041 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0041 HRK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0041 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0040 HRK |
NGN | HRK |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.085 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.11 |
1000 | 4.22 |
HRK | NGN |
1 | 236.51 |
5 | 1182.59 |
10 | 2365.18 |
20 | 4730.37 |
50 | 11825.94 |
100 | 23651.88 |
250 | 59129.71 |
500 | 118259.42 |
1000 | 236518.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.