Tỷ giá hối đoái NGN/ILS 0.0022953 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.0023 ILS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.0023 ILS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.0022 ILS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.0022 ILS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.0022 ILS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.0022 ILS |
NGN | ILS |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.29 |
ILS | NGN |
1 | 435.67 |
5 | 2178.39 |
10 | 4356.79 |
20 | 8713.59 |
50 | 21783.98 |
100 | 43567.96 |
250 | 108919.92 |
500 | 217839.84 |
1000 | 435679.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.