Tỷ giá hối đoái NGN/IMP 0.00047103 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00047 IMP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00047 IMP |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00046 IMP |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00046 IMP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00045 IMP |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00045 IMP |
NGN | IMP |
1 | 0.00047 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0047 |
20 | 0.0094 |
50 | 0.024 |
100 | 0.047 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.47 |
IMP | NGN |
1 | 2123.01 |
5 | 10615.08 |
10 | 21230.16 |
20 | 42460.32 |
50 | 106150.8 |
100 | 212301.61 |
250 | 530754.04 |
500 | 1061508.09 |
1000 | 2123016.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.