Tỷ giá hối đoái NGN/IMP 0.00051389 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00051 IMP |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00051 IMP |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00050 IMP |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00050 IMP |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00049 IMP |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00049 IMP |
| NGN | IMP |
| 1 | 0.00051 |
| 5 | 0.0026 |
| 10 | 0.0051 |
| 20 | 0.010 |
| 50 | 0.026 |
| 100 | 0.051 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.26 |
| 1000 | 0.51 |
| IMP | NGN |
| 1 | 1945.94 |
| 5 | 9729.74 |
| 10 | 19459.49 |
| 20 | 38918.99 |
| 50 | 97297.48 |
| 100 | 194594.96 |
| 250 | 486487.4 |
| 500 | 972974.8 |
| 1000 | 1945949.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.