Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00064 IMP |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00063 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00063 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00062 IMP |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00061 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00061 IMP |
NGN | IMP |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
IMP | NGN |
1 | 1562.14 |
5 | 7810.72 |
10 | 15621.44 |
20 | 31242.88 |
50 | 78107.2 |
100 | 156214.41 |
250 | 390536.03 |
500 | 781072.07 |
1000 | 1562144.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.