Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.065 INR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.064 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.064 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.063 INR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.062 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.062 INR |
NGN | INR |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.49 |
250 | 16.24 |
500 | 32.49 |
1000 | 64.99 |
INR | NGN |
1 | 15.38 |
5 | 76.93 |
10 | 153.86 |
20 | 307.73 |
50 | 769.34 |
100 | 1538.69 |
250 | 3846.73 |
500 | 7693.46 |
1000 | 15386.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.