Tỷ giá hối đoái NGN/ISK 0.085982 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.086 ISK |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.085 ISK |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.084 ISK |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.083 ISK |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.083 ISK |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.082 ISK |
NGN | ISK |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.49 |
500 | 42.99 |
1000 | 85.98 |
ISK | NGN |
1 | 11.63 |
5 | 58.15 |
10 | 116.3 |
20 | 232.6 |
50 | 581.51 |
100 | 1163.03 |
250 | 2907.58 |
500 | 5815.16 |
1000 | 11630.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.