Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00042 JOD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00042 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00041 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00041 JOD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00040 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00040 JOD |
NGN | JOD |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
JOD | NGN |
1 | 2379.27 |
5 | 11896.39 |
10 | 23792.79 |
20 | 47585.59 |
50 | 118963.98 |
100 | 237927.96 |
250 | 594819.91 |
500 | 1189639.83 |
1000 | 2379279.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.