Tỷ giá hối đoái NGN/JPY 0.089086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.089 JPY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.088 JPY |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.087 JPY |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.086 JPY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.086 JPY |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.085 JPY |
NGN | JPY |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.45 |
100 | 8.9 |
250 | 22.27 |
500 | 44.54 |
1000 | 89.08 |
JPY | NGN |
1 | 11.22 |
5 | 56.12 |
10 | 112.25 |
20 | 224.5 |
50 | 561.25 |
100 | 1122.51 |
250 | 2806.28 |
500 | 5612.56 |
1000 | 11225.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.