Tỷ giá hối đoái NGN/JPY 0.097867 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.098 JPY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.097 JPY |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.096 JPY |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.095 JPY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.094 JPY |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.093 JPY |
NGN | JPY |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.89 |
100 | 9.78 |
250 | 24.46 |
500 | 48.93 |
1000 | 97.86 |
JPY | NGN |
1 | 10.21 |
5 | 51.08 |
10 | 102.17 |
20 | 204.35 |
50 | 510.89 |
100 | 1021.79 |
250 | 2554.49 |
500 | 5108.99 |
1000 | 10217.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.