Tỷ giá hối đoái NGN/KGS 0.056457 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.056 KGS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.056 KGS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.055 KGS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.055 KGS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.054 KGS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.054 KGS |
NGN | KGS |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.82 |
100 | 5.64 |
250 | 14.11 |
500 | 28.22 |
1000 | 56.45 |
KGS | NGN |
1 | 17.71 |
5 | 88.56 |
10 | 177.12 |
20 | 354.25 |
50 | 885.63 |
100 | 1771.26 |
250 | 4428.16 |
500 | 8856.32 |
1000 | 17712.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.