Tỷ giá hối đoái NGN/KGS 0.057547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.058 KGS |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.057 KGS |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.056 KGS |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.056 KGS |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.055 KGS |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.055 KGS |
NGN | KGS |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.38 |
500 | 28.77 |
1000 | 57.54 |
KGS | NGN |
1 | 17.37 |
5 | 86.88 |
10 | 173.77 |
20 | 347.54 |
50 | 868.85 |
100 | 1737.7 |
250 | 4344.26 |
500 | 8688.52 |
1000 | 17377.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.