Tỷ giá hối đoái NGN/KWD 0.00020141 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00020 KWD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00020 KWD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00020 KWD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00020 KWD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00019 KWD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00019 KWD |
NGN | KWD |
1 | 0.00020 |
5 | 0.0010 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0040 |
50 | 0.010 |
100 | 0.020 |
250 | 0.050 |
500 | 0.10 |
1000 | 0.20 |
KWD | NGN |
1 | 4965.09 |
5 | 24825.46 |
10 | 49650.93 |
20 | 99301.86 |
50 | 248254.66 |
100 | 496509.33 |
250 | 1241273.33 |
500 | 2482546.67 |
1000 | 4965093.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.