Tỷ giá hối đoái NGN/KYD 0.00053875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00054 KYD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00053 KYD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00053 KYD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00052 KYD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00052 KYD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00051 KYD |
NGN | KYD |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
KYD | NGN |
1 | 1856.15 |
5 | 9280.75 |
10 | 18561.5 |
20 | 37123 |
50 | 92807.5 |
100 | 185615.01 |
250 | 464037.54 |
500 | 928075.09 |
1000 | 1856150.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.