Valuta Ex Logo

NGN đến LRD

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NGN/LRD 0.12930 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-lrd?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where NGN is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngLRD
0%1 NGN0.0 NGN0.13 LRD
1%1 NGN0.010 NGN0.13 LRD
2%1 NGN0.020 NGN0.13 LRD
3%1 NGN0.030 NGN0.13 LRD
4%1 NGN0.040 NGN0.12 LRD
5%1 NGN0.050 NGN0.12 LRD

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Đô la Liberia

NGNLRD
10.13
50.65
101.29
202.58
506.46
10012.92
25032.32
50064.64
1000129.29

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Naira Nigeria

LRDNGN
17.73
538.67
1077.34
20154.68
50386.71
100773.42
2501933.56
5003867.12
10007734.25

Thông tin thêm về NGN hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ